Ngành tài chính (Finance) gồm các chuyên ngành sau nè:
Ngành tài chính (Finance) gồm các chuyên ngành sau nè:
Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, vậy nên, các chuyên ngành ứng dụng của nó cũng rất đa dạng. Sau khi đã hiểu chuyên ngành tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết hơn những “gương mặt tiêu biểu” nhất của ngành ngôn ngữ Anh dưới đây,
Biên - Phiên dịch tiếng Anh là chuyên ngành phổ biến nhất hiện nay khi được đa số sinh viên theo đuổi. Với chuyên ngành Biên - Phiên dịch, sinh viên hệ đại học sẽ nổi bật hơn sinh viên cao đẳng ngôn ngữ Anh khi các bạn có thời gian học lâu hơn, chuyên môn hàn lâm hơn. Tuy nhiên, nói vậy không đồng nghĩa với việc học cao đẳng không thể làm biên phiên dịch. Các bạn vẫn có thể làm được nhưng sẽ cần bổ sung thêm thời gian học tập và nghiên cứu để đạt chuyên môn về ngôn ngữ sâu rộng, còn kỹ năng làm việc thì 2 hệ đều tương đương nhau.
Trước đây, tiếng Anh kinh tế là chuyên ngành được biết đến nhiều hơn. Nhưng với sự chuyển đổi của đất nước và thế giới, chuyên ngành tiếng Anh thương mại đang dần thay thế vị trí đó. Lĩnh vực thương mại đào trọng trong ngành ngôn ngữ sẽ bao gồm các kiến thức và kỹ năng tổng quan nhất về tư duy kinh tế, thương mại, xuất nhập khẩu và đàm phán kinh doanh. Mục đích của chuyên ngành chính là mang lại sự ứng dụng ngôn ngữ tối ưu nhất vào lĩnh vực.
Sư phạm tiếng Anh là chuyên ngành “lão làng” tương tự Biên - Phiên dịch. Chương trình học này cũng được rất nhiều bạn trẻ lựa chọn. Tuy nhiên, những năm gần đây, khi giáo dục tiếng Anh phát triển quá đại trà, từ đó dẫn đến sinh viên cũng không quá mặn mà với tiếng Anh lĩnh vực giáo dục.
Tương tự như tiếng Anh thương mại, chuyên ngành du lịch - lữ hành trong ngôn ngữ Anh cũng rất được lòng các bạn trẻ năng động, nhiệt huyết và ưa thích khám phá. So với tất cả các chuyên ngành tiếng Anh khác, du lịch - lữ hành được học kỹ năng và thực hành nhiều hơn cả. Với xu hướng hội nhập của thế giới, tiếng Anh du lịch - lữ hành cũng là một ngành rất tiềm năng trong tương lai.
Trong tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng, bạn cần tìm hiểu một số thuật ngữ khó và các từ viết tắt để có thể dễ dàng đọc hiểu các giấy tờ, văn bản liên quan. Mách bạn bạn một số từ ở nội dung dưới đây:
• BD (business development): phát triển kinh doanh, phát triển doanh nghiệp
• CAGR (Compound Annual Growth Rate): tỷ lệ tăng trưởng kép hằng năm
• CFO (Chief Finance Officer): Giám đốc Tài chính
• EBRD (European Bank for Reconstruction and Development): Ngân hàng Tái thiết và Phát triển châu Âu
• EM (Emerging market): thị trường mới nổi
• EWS (Early warning system): Hệ thống cảnh báo ban đầu
• FELEBAN: Liên đoàn các ngân hàng châu Mỹ La-tinh
• GDP (Gross Domestic Product): tổng sản phẩm quốc nội
• IDB (Inter American Development Bank): Ngân hàng Phát triển liên Mỹ
• IFC (International Finance Corporation): Tập đoàn Tài chính quốc tế
• LE (Large Enterprise): doanh nghiệp cỡ lớn
• NGO (Non-governmental organization): tổ chức phi chính phủ
• NPL (Non-performing loan): nợ xấu
• OECD (Organization for Economic Cooperation and Development): Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
• POF (Proof of Funds): chứng minh tài chính
• ROA (return on assets): tỷ số lợi nhuận trên tài sản
• SBA (Small business administration): cơ quan quản trị doanh nghiệp nhỏ
• SME (Small and Medium Enterprise): doanh nghiệp vừa và nhỏ
• Bank account: tài khoản ngân hàng nói chung
• Business account: tài khoản của doanh nghiệp
• Current account: tài khoản vãng lai
• Credit card/Debit card: thẻ tín dụng
• Deposit account: tài khoản tiền gửi
• Fixed deposit account: tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
• Foreign Currency Account: tài khoản ngoại tệ
• High-yield Savings account: tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao
• IRA – Individual Retirement Account: tài khoản hưu trí dành cho cá nhân
• Personal account: tài khoản cá nhân
• Savings account: tài khoản tiết kiệm → joint savings account: tài khoản ngân hàng tiết kiệm chung
• Visa/Mastercard: thẻ visa, thẻ master có thể dùng cho thanh toán quốc tế
• Central bank: ngân hàng trung ương
• Commercial bank: ngân hàng thương mại
• Internet bank: ngân hàng trực tuyến
• Investment bank: ngân hàng đầu tư
• Margin account: tài khoản ký quỹ
• Retail bank: ngân hàng bán lẻ
• Regional local bank: ngân hàng địa phương tại khu vực
• Supermarket bank: ngân hàng siêu thị
Ví dụ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng:
• Elizabeth needs to open a bank account to pay for college tuition. (Elizabeth cần mở một tài khoản ngân hàng để trả học phí đại học).
• Ove advised his son to be careful when spending with credit cards. (Ove khuyên con trai nên cẩn thận khi chi tiêu bằng thẻ tín dụng).
• After getting married, Anna and Henry opened a joint savings account to buy a house. (Sau khi kết hôn, Anna và Henry mở tài khoản tiết kiệm chung để mua nhà).
• Lily is unhappy when her lover’s parents use her mastercard to pay for family travel expenses. (Lily không vui khi bố mẹ người yêu dùng thẻ master của cô để thanh toán chi phí du lịch cho gia đình).
Để có thêm những kiến thức bổ ích về chuyên ngành ngân hàng, bạn cần tìm đọc những cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành để học thêm nhiều nội dung quan trọng cũng như trau dồi vốn từ vựng. ILA mách bạn những đầu sách hay như:
• 125 Tests in Banking & Finance (125 bài kiểm tra về ngân hàng và tài chính): Sách do tác giả Nguyễn Phương Lan tổng hợp và biên soạn với các bài kiểm tra tiếng Anh hữu dụng có đáp án dành cho sinh viên và những người làm trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng.
• Check your English vocabulary for banking and finance (Kiểm tra từ vựng của bạn trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng): Cuốn sách của tác giả Jon Marks tập trung vào các chủ điểm từ vựng liên quan và giải thích cặn kẽ cách sử dụng những từ ngữ sao cho đúng trong từng hoàn cảnh giao tiếp.
• Money, Banking, and International Finance (Tiền tệ, Ngân hàng và Tài chính quốc tế): Cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng của tác giả Kenneth R. Szulczyk bao gồm nhiều bài học giá trị cho những người theo đuổi sự nghiệp tài chính, ngân hàng với rất nhiều bài học, tình huống có thật đi kèm với những câu hỏi thông minh giúp bạn đưa ra được những phương án hợp lý để giải quyết các vấn đề.
Trên đây là toàn bộ các từ vựng phổ biến và những đầu sách tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thú vị mà các “banker” cần nắm vững để có thể dấn thân sâu vào sự nghiệp tài chính – ngân hàng ở hiện tại và tương lai. ILA hy vọng rằng đây sẽ là nền tảng để bạn từng bước phát triển trong ngành nghề của mình. Hẹn gặp lại các bạn ở những nội dung bài học tiếp theo với những chủ đề hấp dẫn hơn nữa.
Tiếng Anh trong các hệ đào tạo chuyên nghiệp từ cao đẳng trở lên không còn đơn thuần là dạy ngôn ngữ Anh. Các chương trình học này sẽ thường xây dựng thêm các chuyên ngành đi kèm. Vậy chuyên ngành tiếng Anh là gì? Ngôn ngữ Anh tại Việt Nam hiện nay có những chuyên ngành nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau.
Chuyên ngành tiếng Anh là những nhóm bộ môn đào tạo ứng dụng tiếng Anh vào một lĩnh vực cụ thể trong thị trường lao động xã hội. Nói một cách dễ hiểu hơn, trong một chuyên ngành, sinh viên sẽ học các kiến thức và kỹ năng để làm việc trong một lĩnh vực với vốn ngôn ngữ đã được đào tạo.
Hiện nay, chuyên ngành tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong đào tạo ngôn ngữ tại Việt Nam. Mục đích của chương trình học chuyên ngành là định hướng cho sinh viên công việc tương lai trong xã hội. Sinh viên có thể từ đó để xây dựng nền tảng sự nghiệp hoặc trang bị kiến thức để phát triển ở các lĩnh vực khác.