Trong bài viết này, Vinamex sẽ hướng dẫn cho các bạn thực tập sinh cách điền các loại giấy tờ cần thiết khi làm thủ tục nhập cảnh vào Nhật Bản, gồm: Tờ khai nhập cảnh Nhật Bản, tờ khai hải quan Nhật để các bạn thuận lợi đặt chân sang đất nước mặt trời mọc nhé!
Trong bài viết này, Vinamex sẽ hướng dẫn cho các bạn thực tập sinh cách điền các loại giấy tờ cần thiết khi làm thủ tục nhập cảnh vào Nhật Bản, gồm: Tờ khai nhập cảnh Nhật Bản, tờ khai hải quan Nhật để các bạn thuận lợi đặt chân sang đất nước mặt trời mọc nhé!
Tùy vào loại visa bạn sở hữu mà thời gian lưu trú tối đa có thể lên đến 30 ngày. Visa single có giá trị trong vòng 3 tháng kể từ ngày cấp và thời gian lưu trú tối đa khoảng 15 ngày.
Không có quy định chính xác về việc nên viết tay hay đánh máy cho tờ khai xin visa Hàn Quốc. Tuy nhiên khuyến khích việc viết tay vào tờ khai xin visa Hàn Quốc.
ΠΟΰ΅±α > ώ� E G ώ��� D ������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������������μ¥Α q` πΏ p/ bjbjqPqP 88 : : � % �� �� �� ¤ ζ ζ ζ ζ ζ ζ ζ ϊ b b b 8 � ® <
Trước khi điền mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc, bạn cần tải đơn xin visa Hàn Quốc về máy tính. Dưới đây là tờ khai xin visa Hàn Quốc theo mẫu song ngữ Hàn – Anh, bạn chỉ việc truy cập vào đường link này: https://www.visaforkorea-vt.com/info/visasample, sau đó click chuột vào mục “Tải đơn đăng ký cấp visa”.
Khi đã có mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, hãy thực hiện điền tờ khai theo từng bước mà Biểu mẫu luật hướng dẫn dưới đây.
Mục 1: Personal Details – Thông tin cá nhân
Ở mục thông tin cá nhân, đương đơn cung cấp các thông tin liên quan đến nhân thân, bao gồm:
Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có, đồng thời điền thông tin tên khác dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.
Are you a citizen of more than one country ? Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries.
Mục 2: Details of visa application – Thông tin visa đăng ký
Mục 3: Passport information – Thông tin hộ chiếu
Với mục này, bạn chỉ việc lấy hộ chiếu cá nhân ra và điền thông tin lần lượt theo hướng dẫn sau:
Do you have any other valid passport ? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin.
Mục 4: Contact information – Thông tin liên lạc
Mục 5: Marital status and family details – Tình trạng hôn nhân
Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích V vào ô tương ứng:
Married [ ]: Đã kết hônDivorced [ ]: Đã ly dịNever married [ ]: Chưa từng kết hôn.Nếu bạn tích vào ô đã kết hôn, bạn cần điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới:
Family Name (in English): Họ của chồng/vợGiven Names (in English): Phần tên còn lại,Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của chồng/vợNationality: Quốc tịch của chồng/vợResidential Address: Địa chỉ thường trú hiện tạiContact No: Điện thoại liên hệ.
Mục 6: Education – Tình trạng học vấn
What is the highest degree or level of education you have completed? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích dấu ✓ vào một trong các sự lựa chọn: Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ, Bachelor’s Degree: Cử nhân, High School Diploma: Cấp 3, Other: Khác
Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào phần If ‘Other’ please provide details.
Name of School: Tên trường họcLocation of School (city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
Mục 7: Employment – Nghề nghiệp
Nêu tình trạng công việc, nghề nghiệp hiện tại của bạn theo gợi ý sau:
Nếu chọn “khác”, bạn cần điền nghề nghiệp đó vào phần If ‘Other’ please provide details.
Mục 8: Details of visit – Thông tin chi tiết chuyến đi
Ở mục này, tùy vào loại visa Hàn Quốc bạn xin mà bạn sẽ đánh dấu vào ô thích hợp dựa trên các phương án sau:
Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh, Meeting, Conference: Họp/hội nghị, Medical Tourism: Du lịch y tế, Business Trip: Công tác, Study/Training: Học tập/đào tạo, Work: Lao động, Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển nhượng cổ phần, Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè, Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư, Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức,
Other: Khác, nếu chọn khác, bạn cần điền thông tin vào trong phần If ‘Other’ please provide details.
Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh
Address in Korea(including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn).
Have you travelled to Korea in the last 5 years? Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không? Chọn Yes [ ] nếu có và điền số lần trong phần (.) times, và mục đích của các chuyến đi này trong phần Purpose of Recent Visit.
Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không? Chọn yes nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh, Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi, Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày
Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không? Chọn Yes [ ] nếu có rồi điền thông tin xuống dưới tương ứng theo hàng, cột : Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh; Date of Birth: Ngày sinh, định dạng Năm/tháng/ngày; Nationality: Quốc tịch; Relationship to you: Mối quan hệ với bạn (ví dụ spouse là chồng/vợ, mother (mẹ), father (bố), children (con), brothers (anh/em trai), sisters (chị/em gái).
Mục 9: Details of Invitation – Thông tin cá nhân/tổ chức mời
Đây là mục để bạn cung cấp thông tin về cá nhân/ tổ chức mời vào mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc. Nếu bạn có người thân ở Hàn Quốc và đi theo diện bảo lãnh, bạn cần lưu ý mục 9.
Mục 10: Funding details – Chi phí cho chuyến đi
Các thông tin về tài chính, người bảo lãnh, chi trả cho chuyến đi Hàn Quốc đều được cập nhật ở mục này:
Mục 11: Assistance with this form – Người hỗ trợ điền đơn xin visa
Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thiện hồ sơ xin visa đi Hàn Quốc này hay không? Chọn No [] nếu không; Chọn Yes [] nếu có và điền thông tin theo hàng, cột tương ứng.
Full Name: Tên đầy đủ của người đó
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó
Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó
Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Ở phần cuối cùng của tờ khai xin visa Hàn Quốc, bạn chỉ cần nhập thông tin ngày tháng năm bạn khai đơn và ký tên tương ứng.